Có 2 kết quả:

看开 kàn kāi ㄎㄢˋ ㄎㄞ看開 kàn kāi ㄎㄢˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to accept an unpleasant fact
(2) to get over sth
(3) to cheer up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to accept an unpleasant fact
(2) to get over sth
(3) to cheer up

Bình luận 0