Có 2 kết quả:
看开 kàn kāi ㄎㄢˋ ㄎㄞ • 看開 kàn kāi ㄎㄢˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to accept an unpleasant fact
(2) to get over sth
(3) to cheer up
(2) to get over sth
(3) to cheer up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to accept an unpleasant fact
(2) to get over sth
(3) to cheer up
(2) to get over sth
(3) to cheer up